IUI và IVF là gì? Sự khác biệt giữa IUI và IVF

Đã đăng 13/10/2020

Có hai phương pháp hỗ trợ sinh sản điều trị vô sinh nổi tiếng cho các cặp vợ chồng là IUI và IVF. IUI nghĩa là thụ tinh trong tử cung, IVF nghĩa là thụ tinh trong ống nghiệm. Vậy cụ thể hai phương pháp này là gì? Quy trình thực hiện và đối tượng áp dụng của hai phương pháp này như thế nào? IUI và IVF có gì khác biệt? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu những vấn đề này qua bài viết sau!

IUI là gì?

IUI là phương pháp hỗ trợ sinh sản bằng cách bơm tinh trùng vào buồng tử cung người phụ nữ. Với phương pháp IUI, sự tạo thành phôi thai sẽ hoàn toàn diễn ra trong cơ thể nữ giới. Đây là phương pháp hỗ trợ sinh sản đầu tiên, với mục đích đưa tinh trùng tiếp cận trứng theo con đường ngắn nhất.

Do đó, phương pháp này rất thích hợp với những nam giới gặp vấn đề về xuất tinh và tinh trùng. Ví dụ như tinh trùng không khỏe, thiếu tinh trùng, xuất tinh ngược dòng… Điều này được thực hiện khi sức khỏe sinh sản của chị em hoàn thành bình thường.

Quy trình thực hiện IUI

Bác bước tiến hành thụ tinh trong tử cung IUI như sau:

Bước 1: Các cặp vợ chồng được thăm khám và hỏi về các vấn đề gặp phải. Một số xét nghiệm sẽ được thực hiện để xác định nguyên nhân gây ra vô sinh hiếm muộn của họ. Sau đó bác sĩ sẽ xem xét xem phương pháp IUI có phù hợp với cặp vợ chồng đó không.

Bước 2: Mẫu tinh dịch của người chồng được thu giữ, lọc rửa qua các thiết bị y tế chuyên dụng. Những tinh trùng đạt yêu cầu được giữ lại, bảo quản và nuôi dưỡng trong điều kiện thích hợp.

Bước 3: Người vợ được siêu âm để bác sĩ xác định vị trí của trứng bên trong buồng trứng. Trứng được kiểm tra xem đã chín chưa. Nếu chưa, bác sĩ có thể tiêm hormone hCG vào cơ thể người vợ để kích thích trứng chín và rụng. Điều này đảm bảo sự thụ tinh được diễn ra ở thời điểm tốt nhất.

Bước 4: Khi trứng đã chín và rụng, IUI sẽ được thực hiện. Lúc này, bác sĩ sùng mỏ vịt để đưa vào âm đạo nhằm mở rộng âm đạo. Sau đó một ống thông nhỏ được đưa vào âm đạo để xuyên đến tử cung. Tiếp theo, tinh trùng đã chọn lọc được bơm trực tiếp qua ống thông vào tử cung. Toàn bộ quá trình chỉ diễn ra trong vài phút.

Bước 5: Sau khi thực hiện IUI 2 tuần, người vợ đi tái khám để xác định xem phương pháp này có thành công không.

Đối tượng áp dụng IUI

IUI thường được áp dụng cho những nhóm đối tượng sau:

  1. Phụ nữ cần tinh trùng hiến tặng

Đây là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng cho những phụ nữ muốn dùng tinh trùng của người hiến tặng. Đó là mẫu tinh trùng được bảo quản đông lạnh. Trước khi thực hiện IUI, tinh trùng sẽ được làm tan băng.

  1. Vô sinh không rõ nguyên nhân

 Những người vô sinh không rõ nguyên nhân thường được áp dụng phương pháp này đầu tiên, kết hợp với thuốc kích thích trứng rụng.

  1. Người bị lạc nội mạc tử cung

 Những người mắc phải căn bệnh này đáp ứng tốt với thuốc kích thích trứng rụng. Do đó bác sĩ thường áp dụng kỹ thuật IUI cho họ.

  1. Nam giới hiếm muộn

Sau khi xét nghiệm tinh dịch đồ, nếu thấy dấu hiệu bất thường của tinh trùng thì bác sĩ thường chỉ định thực hiện IUI. Những dấu hiệu bất thường đó là: mật độ tinh trùng thấp, tinh trùng di động kém, kích thước và hình dạng tinh trùng bất thường… IUI là phương pháp có thể khắc phục tình trạng này hiệu quả.

  1. Người gặp vấn đề ở cổ tử cung

Chất nhày ở cổ tử cung có tác dụng giúp tinh trùng di chuyển vào buồng tử cung. Tuy nhiên khi lớp chất nhày tại đây quá dày, sự di chuyển của tinh trùng lại bị ảnh hưởng. Ngoài ra, sẹo ở cổ tử cung cũng là nguyên nhân ngăn trở tinh trùng đến với trứng. IUI là phương pháp đưa tinh trùng trực tiếp vào buồng tử cung, do đó nó có thể khắc phục vấn đề này.

  1. Phụ nữ gặp vấn đề về rụng trứng

Người bị giảm số lượng trứng hoặc trứng không rụng đều có thể sử dụng IUI như phương pháp hỗ trợ sinh sản đầu tiên.

  1. Phụ nữ dị ứng với tinh dịch

Một số phụ nữ dị ứng với protein trong tinh dịch bạn tình. Do đó khi nam giới xuất tinh vào âm đạo, niêm mạc âm đạo của họ có thể sưng đau, đỏ rát. Khi làm tình, họ có thể khắc phục bằng bao cao su. Tuy nhiên để có con, họ cần thực hiện phương pháp hỗ trợ sinh sản. IUI phù hợp với trường hợp này vì trước khi đưa tinh trùng vào tử cung, protein của tinh dịch đã bị loại bỏ.

IVF là gì?

IVF là phương pháp hỗ trợ sinh sản bằng cách thụ tinh trong ống nghiệm, tức là thụ tinh xảy ra bên ngoài cơ thể. Cụ thể, cả tinh trùng của nam giới và trứng của nữ giới đều được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, với điều kiện thuận lợi. Quá trình thụ tinh xảy ra trong ống nghiệm để tạo phôi thai. Sau đó phôi thai này mới chuyển vào buồng tử cung của người nữ để phát triển thành thai nhi hoàn chỉnh.

Thụ tinh trong ống nghiệm là một phương pháp tương đối phức tạp, gồm nhiều kỹ thuật khác nhau. Nó đòi hỏi bác sĩ tiến hành phải có chuyên môn và tay nghề cao.

Quy trình thực hiện IVF

Các bước tiến hành IVF được thực hiện như sau:

Bước 1: Các cặp vợ chồng được tiến hành thăm khám, hỏi han về tiền sử bệnh. Sau đó các xét nghiệm được thực hiện để xác định nguyên nhân họ bị hiếm muộn vô sinh. Từ đó, bác sĩ có thể xem xét xem phương pháp IVF có phù hộ với họ không.

Bước 2: Người vợ được tiêm thuốc kích thích buồng trứng. Điều này nhằm giúp họ tạo ra một số lượng lớn trứng đã trưởng thành. Việc tiêm thuốc kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Quá trình này được theo dõi một cách sát sao qua thử máu và siêu âm. Qua đó, bác sĩ đánh giá được sự đáp ứng với thuốc của buồng trứng để điều chỉnh nồng độ thuốc sử dụng.

Bước 3: Sau khi ngừng tiêm thuốc kích trứng 3 ngày, bác sĩ sử dụng ống mềm có gắn đầu dò siêu âm để đưa vào buồng trứng. Lúc này, những trứng đã trưởng thành được đưa ra khỏi cơ thể người vợ. Đồng thời tinh dịch cũng được lấy ra từ cơ thể người chồng.

Bước 4: Trứng và tinh trùng được cho tiếp xúc với nhau trong môi trường ống nghiệm. Quá trình thụ tinh và tạo phôi diễn ra.

Bước 5: Phôi được nuôi ở môi trường ngoài khoảng vài ngày, sau đó nó được đưa vào tử cung người vợ. Nếu lúc này màng tử cung yếu hoặc mỏng, người vợ sẽ được tiêm thuốc để tăng độ dính của màng tử cung. Nhờ đó trứng thụ tinh dễ bám vào niêm mạc tử cung hơn.

Bước 6: Tái khám sau 2 tuần. Lúc này bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm tra xem quá trình thực hiện IVF có thành công giúp bạn mang thai không.

Đối tượng áp dụng IVF

Những trường hợp thường được bác sĩ chỉ định thực hiện IVF gồm:

  • Những phụ nữ trên 40 tuổi đã suy giảm chức năng sinh sản.
  • Những phụ nữ bị hư hoặc tắc ống dẫn trứng,
  • Những người bị u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, giảm chức năng buồng trứng.
  • Những nam giới gặp phải triệu chứng bất thường về tinh trùng và bất thường trong quá trình xuất tinh.
  • Những người vô sinh không rõ nguyên nhân.
  • Những người thực hiện IUI thất bại.

Ngoài ra, những người bị rối loạn di truyền mà không muốn truyền cho con cái có thể thực hiện cách này. Khi đó, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ xem phôi có bị bất thường về di truyền không. Chỉ những phôi khỏe mạnh, không khiếm khuyết di truyền mới được chọn để đưa vào cơ thể.

Sự khác biệt giữa IUI và IVF

Ngoài sự khác biệt về quy trình thực hiện và nhóm đối thượng thực hiện, IUI và IVF còn khác biệt nhau bởi những điều sau:

Ngoài sự khác biệt về quy trình thực hiện và nhóm đối thượng thực hiện, IUI và IVF còn khác biệt nhau bởi những điều sau:

  1. Ưu điểm 

Ưu điểm của IUI là: IUI có quy trình ít phức tạp hơn, ít dùng thuốc hơn, tốn ít chi phí hơn IVF. Do đó nó thường được áp dụng như biện pháp hỗ trợ sinh sản đầu tiên. Nếu cặp vợ chồng thực hiện IUI vài lần không thành công, họ mới được khuyên nên chuyển sang thực hiện IVF.

Ưu điểm của IVF là: thường được lựa chọn sau khi IUI thất bại do có tỷ lệ thành công cao hơn. Ngoài ra, nó đặc biệt phù hợp với những nam giới vô sinh, phụ nữ lạc nội mạc tử cung hoặc bị tổn thương vòi trứng.

  1. Rủi ro khi thực hiện

IUI dễ gây nguy cơ đa thai, tức sinh ba hoặc nhiều hơn. Ngoài ra tỷ lệ dị tật nhiễm sắc thể và dị tật bẩm sinh do IUI gây ra cũng lớn hơn IVF.

IVF cũng gây nguy cơ đa thai, sinh non, khiến trẻ sơ sinh nhẹ cân. Một số trẻ sinh ra nhờ IVF có thể bị khiếm khuyết gene.

  1. Tỷ lệ thành công

Thống kê cho thấy tỷ lệ thành công của IVF cao hơn so với IUI. Cụ thể như sau:

Tỷ lệ thành công trung bình của IUI

  • Người dưới 35 tuổi: 16%
  • Người từ 35 – 39 tuổi: 11%
  • Người từ 40 – 42 tuổi: 7%
  • Người từ 43 – 44 tuổi: 1%

Tỷ lệ thành công trung bình của IVF

  • Người dưới 35 tuổi: 40%
  • Người từ 35 – 37 tuổi: 30%
  • Người từ 38 – 40 tuổi 20%
  • Người từ 41 – 42 tuổi: 10%
  • Người từ 43 – 44 tuổi: 5%

Tựu chung lại, tỷ lệ thành công của phương pháp IUI vào khoảng 15 – 20%. Con số này có thể đạt 26% nếu dùng thêm thuốc kích thích noãn.

Trong khi đó, tỷ lệ thành công IVF vào khoảng 35 – 40%.

Tuy nhiên tỷ lệ thành công của 2 phương pháp còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Ví dụ như chất lượng tinh trùng và trứng, tuổi người mẹ… Vì vậy con số trên chỉ là con số tương đối nhằm giúp bạn có một cái nhìn và sự so sánh nhất định.

  1. Chi phí

Phương pháp IUI có giá thấp hơn nhiều so với phương pháp IVF. Cụ thể:

  • Chi phí thực hiện IUI 1 lần vào khoảng 5 – 10 triệu.
  • Chi phí thực hiện IVF 1 lần vào khoảng 70 – 100 triệu.

Mức chi phí cụ thể còn phụ thuộc cơ sở y tế thực hiện, số lần thực hiện, quá trình điều trị… Đôi khi thực hiện IVF có mức chi phí nhỏ hơn so với thực hiện IUI nhiều lần không thành công.

Như vậy bạn đã có một cái nhìn tổng quan về hai phương pháp hỗ trợ sinh sản IUI và IVF. Dù lựa chọn phương pháp nào, bạn cũng cần chọn một địa chỉ đáng tin cậy và lắng nghe lời khuyên của các chuyên gia.

 

Tra cứu